Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"reality"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"reality"
1."reality"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"tính xác thực; tính chất đúng (như) nguyên bản"
=the true situation and the problems that actually exist in life, in contrast to how you would like life to be
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, reality là danh từ không đếm được
- reality that…
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She refuses to face reality.
- You're out of touch with reality.
- The reality is that there is not enough money to pay for this project.
- They seemed to have the perfect marriage but the reality was very different.
- I'm having a hard time adjusting to the reality of this situation.
- He needs to accept the reality that his time in this job is over.
2.2. Mang nghĩa"sự thật"
=a thing that is actually experienced or seen, in contrast to what people might imagine
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, reality là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Will time travel ever become a reality?
- The paperless office is still far from being a reality.
- To grasp the realities of the situation (IELTS TUTOR giải thích: nắm được thực tế tình hình)
- The plan will soon become a reality (IELTS TUTOR giải thích: chẳng bao lâu kế hoạch sẽ thành hiện thực)
- As children they experienced the harsh realities of life.
- This decision reflects the realities of the political situation.
- Politicians should not ignore economic realities for short-term political gain.
- It took five years to make her idea a reality. Money is the key to turning dreams into a reality.
2.3. Mang nghĩa"truyền hình thực tế"
=that use real people (not actors) in real situations, presented as entertainment
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, reality là danh từ không đếm được
- reality television/TV/shows/series/contestants television/shows, etc.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a reality TV star
- the reality show ‘Survivor’
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày