Cách dùng danh từ"nest"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"nest"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"nest"

1."nest"là danh từ đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"tổ, ổ (chim, chuột...)"

=a structure that birds make to keep their eggs and babies in

IELTS TUTOR lưu ý:

  • build a nest

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Ducks usually build their nests on the ground.
  • an ants’ nest
  • She made herself a little nest out of blankets.

2.2. Mang nghĩa"bộ đồ xếp lồng vào nhau"

=a set of similar things of different sizes that fit inside each other

IELTS TUTOR lưu ý:

  • nest of

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a nest of tables
  • a nest of tables (IELTS TUTOR giải thích: bộ bàn xếp lồng vào nhau)
  • a nest of boxes (IELTS TUTOR giải thích: bộ hộp xếp lồng vào nhau)

2.3. Mang nghĩa"nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)"

=a place or situation that is full of bad people or activities

IELTS TUTOR lưu ý:

  • nest of
  • a nest of criminals/spies
  • Officials uncovered a nest of abuse and exploitation. 

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE