Cách dùng danh từ"negative"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"negative"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"negative"

1."negative"là danh từ đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"từ phủ định"

=a word or phrase that means ‘no’ or ‘not’. Verb groups with ‘no’ or ‘n’t’ are negatives, for example ‘I don’t understand’, and ‘He would not comment’.

�2.2. Mang nghĩa"sự tiêu cực"

=something that is harmful or bad

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He has a bundle of negatives (IELTS TUTOR giải thích: nó mang nặng tính tiêu cực)
  • She couldn’t see any negatives in the deal.

2.3. Mang nghĩa"từ chối"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • "No" is a negative " (IELTS TUTOR giải thích: Không" là một lời từ chối)
  • He received a negative response. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy nhận được câu trả lời từ chối)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE