Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"menace"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"menace"
1."menace"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"mối đe doạ, sự đe doạ"
=someone or something that is dangerous and likely to cause harm
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, menace là danh từ đếm được
- menace to
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- the growing menace of global pollution
- a menace to world peace (IELTS TUTOR giải thích: mối đe doạ đối với hoà bình thế giới)
- The escaped prisoners are considered a menace to society.
- The escaped prisoners are considered a menace to society. (IELTS TUTOR giải thích: Các tù nhân vượt ngục được xem là một mối đe dọa cho xã hội)
- The plastic bag is a menace to the environment. (IELTS TUTOR giải thích: Túi nhựa là thứ đe dọa môi trường)
2.2. Mang nghĩa"người gây phiền hà, sự quấy nhiễu"
=someone or something that annoys or threatens you
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, menace là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The traffic menace grew, and the town began to suffer.
- Keep a keen eye on this woman's dog! That "boxer" is a real menace! (IELTS TUTOR giải thích: Hãy để mắt đến con chó của bà này! Loại chó boxer này đáng sợ thật!)
2.3. Mang nghĩa"có tính chất đe doạ"
=a threatening quality or feeling
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- an air of menace in his voice
- There was menace in his voice. (IELTS TUTOR giải thích: Giọng ông ta nghe như đe dọa)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

