Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"invention"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"invention"
1."invention"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"sự phát minh, sự sáng chế"
=the act of inventing something
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, Invention là danh từ không đếm được
- invention of
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Global communication was transformed by the invention of the Internet.
2.2. Mang nghĩa"vật phát minh, vật sáng chế"
=a machine, tool, or system that someone has made, designed, or thought of for the first time
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, Invention là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Inventions like the electric light bulb changed the way people lived.
- Television is a great invention. (IELTS TUTOR giải thích: Ti vi là một phát minh tuyệt vời)
2.3. Mang nghĩa"chuyện bịa đặt, điều bịa đặt"
=a story, excuse etc that is not true
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, Invention vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- All that gossip he told me about Melanie was pure invention.
2.4. Mang nghĩa"tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo"
=the ability to think of new and original ways of doing things
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, Invention là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- By comparison, British artists seemed to lack imagination and invention.
- You seem to lack imagination and invention. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn dường như thiếu trí tưởng tượng và óc sáng tạo)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE