Cách dùng danh từ"inconsistency"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"inconsistency"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"inconsistency"

1."inconsistency"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"không nhất quán, bất nhất"

=If there are inconsistencies in two statements, one cannot be true if the other is true.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với  nghĩa  này, inconsistency  là  danh  từ  không  đếm  được  

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • We were asked to investigate the alleged inconsistencies in his evidence.
  •  ...the complete inconsistency of his argument.
  • There is much inconsistency in his work. (IELTS TUTOR giải thích: Có nhiều sự không nhất quán trong công việc của anh ta)
  • Can you explain the inconsistency in the conservative ideals? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn có thể giải thích sự không nhất quán trong các tư tưởng bảo thủ?)

2.2. Mang nghĩa"tính khí thất thường"

=If you refer to someone's inconsistency, you are criticizing them for not behaving in the same way every time a similar situation occurs.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với  nghĩa  này, "inconsistency"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • His worst fault was his inconsistency. 
  • The report accuses the judicial system of inconsistency and partiality
  • I am quite disgusted by the inconsistency of judges tonight. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi hoàn toàn phẫn nộ với sự mâu thuẫn của các thẩm phán tối nay)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE