Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"counsel"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"counsel"
1."counsel"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"lời khuyên, lời chỉ bảo"
=advice
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, counsel là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He had always been able to count on her wise counsel.
- Listen to the counsel of your elders. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy lắng nghe lời khuyên của những người lớn tuổi hơn)
- His parishioners sought his counsel and loved him.
- I should have listened to my father's wise counsel, and saved some money instead of spending it all.
2.2. Mang nghĩa"luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)"
=one or more of the lawyers taking part in a legal case
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, counsel là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The judge addressed counsel.
- Counsel for the defence (= the lawyer giving advice to the accused person) argued convincingly that his client was not guilty.
- He is the counsel for the defence. (IELTS TUTOR giải thích: Ông ấy là luật sư bên bị)
- Peter is the counsel for the prosecution. (IELTS TUTOR giải thích: Peter là luật sư bên bên nguyên)
- Singleton's counsel said after the trial that he would appeal.
- The defence counsel warned that the judge should stop the trial.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày