Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"conviction"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"conviction"
1."conviction"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"sự kết án, sự kết tội"
=a decision by a court of law that someone is guilty of a crime
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, conviction vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
- a string of convictions (=a lot of them)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The conviction of three youths was later quashed by the Court of Appeal.
- She has a conviction for dangerous driving.
- He has a conviction for dangerous driving. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy bị kết án vì lái xe nguy hiểm)
- She appealed unsuccessfully against her conviction for murder. (IELTS TUTOR giải thích: Việc phản kháng kết án tội giết người của cô ta bất thành)
- He has a string of previous convictions.
2.2. Mang nghĩa"niềm tin"
=a strong belief or opinion about something
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, conviction là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She holds deep religious convictions.
2.3. Mang nghĩa"sự tin chắc"
=the feeling or appearance of being confident or very certain about something
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, conviction là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ‘Everything will be fine,’ she said, though without much conviction.
- It is my conviction that he is innocent (IELTS TUTOR giải thích: tôi tin chắc rằng nó vô tội)
- His story does not carry much conviction (IELTS TUTOR giải thích: câu chuyện của anh ta không tin được)
- The team’s recent performances have lacked conviction.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

