Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"companion"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"companion"
1."companion"là danh từ đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"người bạn đồng hành, người bầu bạn"
=a person or an animal that travels with you or spends a lot of time with you/a person who shares your experiences, especially when these are particularly pleasant or unpleasant
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- travelling companions
- Geoff was my companion on the journey.
- Fear was the hostages' constant companion.
- She's an excellent companion. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy là một người bạn rất tốt)
- A dog is a faithful companion. (IELTS TUTOR giải thích: Con chó là một người bạn trung thành)
- She was a charming dinner companion.
- His younger brother is not much of a companion for him.
- They're drinking companions (= they go out drinking together).
- We became companions in misfortune.
- He was an entertaining dinner companion.
2.2. Mang nghĩa"người chăm sóc (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác)"
=a person, usually a woman, employed to live with and help somebody, especially somebody old or ill
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She lived in the house as a companion to our grandmother.
2.3. Mang nghĩa"vật cùng đôi"
=one of a pair of things that go together or can be used together
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- A companion volume is soon to be published.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày