Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"attendance"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"attendance"
1."attendance"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"số người dự, số người có mặt"
=the number of people who are present at an event or in a place such as a school or church/The attendance at an event is the number of people who are present at it.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, attendance vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Matches this season have attracted record attendances.
- They're expecting a large attendance at the meeting (IELTS TUTOR giải thích: Họ dự kiến là sẽ có đông người tham dự cuộc họp)
- Attendances have increased since we reduced the price of tickets (IELTS TUTOR giải thích: Số người tham dự tăng lên từ khi chúng ta giảm giá vé xuống)
- Church attendance dropped sharply in the 1970s.
2.2. Mang nghĩa"sự tham dự"
=the fact of being present at an event or of going regularly to school, church etc
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, attendance là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- It is a parent’s responsibility to ensure children’s regular attendance at school.
- If you look at our attendance record, you’ll see that it is exceptional.
- Attendance at lectures is compulsory.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày


