Cách dùng danh từ "atmosphere"

· Vocabulary

Bên cạnh thường xuyên cung cấp và giải thích từ vựng các bài báo về các vấn đề nóng hổi hiện nay, IELTS TUTOR cung cấp thêm Cách dùng danh từ "atmosphere"

I. atmosphere là danh từ đếm được

II. Cách dùng

1. Mang nghĩa "khí quyển"

=the mixture of gases around the earth

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • upper atmosphere (IELTS TUTOR giải thích: tầng khí quyển cao)
  • outer atmosphere (IELTS TUTOR giải thích: tầng khí quyển ngoài)
  • These factories are releasing toxic gases into the atmosphere. 
  • the search for planets with a breathable atmosphere

2. [Thường dùng số ít] Mang nghĩa "không khí (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)"

=the air that you breathe in a place

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • the noisy atmosphere of a big city (IELTS TUTOR giải thích:không khí náo nhiệt của một thành phố lớn)
  • tense atmosphere (IELTS TUTOR giải thích:không khí căng thẳng)
  • the meeting between the two religious leaders took place in a cordial atmosphere (IELTS TUTOR giải thích:cuộc gặp gỡ giữa hai vị lãnh tụ tôn giáo diễn ra trong bầu không khí thân mật)
  • The atmosphere in the room was so stuffy I could hardly breathe. 
  • A few plants in an office will improve the atmosphere.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking