Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "accommodation" tiếng anh
I. accommodation vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. [DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC - UK] Mang nghĩa "phòng ở; phòng đủ tiện nghi"
=a place to live, work, stay, etc. in
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- to find suitable /cheap /temporary /permanent accommodation (IELTS TUTOR giải thích: tìm phòng ở thích hợp/rẻ tiền/tạm thời/thường xuyên)
- hotel accommodation is scarce (IELTS TUTOR giải thích: tiện nghi trong khách sạn thiếu)
- wanted accommodation for a young married couple (IELTS TUTOR giải thích: cần phòng đủ tiện nghi cho một đôi vợ chồng trẻ)
- There's a shortage of cheap accommodation (= places to live).
- We have first and second class accommodation (= seats) on this flight.
2.[Dạng số nhiều - US] Mang nghĩa "phòng đủ tiện nghi; ở và ăn cho hssv"
=a place to live or stay, especially on holiday or for students at college
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- They paid for his flights and hotel accommodations.
- The cost of student accommodations is rising steadily.
- We must address the issue of accommodations for gifted students.
3. Mang nghĩa "sự thu xếp thuận tiện; sự thoả hiệp"
=an agreement between two groups who have different opinions on a subject, or the process of reaching an agreement like this
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- the two sides failed to agree on every point but came to an accommodation: (IELTS TUTOR giải thích: hai bên không đồng ý với nhau về mọi điểm, nhưng cũng đã đi đến một thoả hiệp)
- She may be able to reach an accommodation with other EU members on the question of immigration.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE