Từ vựng IELTS SPEAKING về thảm họa - thiên nhiên (natural disasters)

· Vocabulary

Thảm họa thiên nhiên là một trong những chủ đề khá khó khi học từ vựng cũng như cách ứng dụng vào thực tế bài nghe, bài nói, bài viết của mình. Những từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên đơn giản nhất và thông dụng nhất các bạn cần nắm để phục vụ cho quá trình học tập của mình, đặc biệt là IELTS Speaking.

Trong bài viết này, IELTS TUTOR xin gửi đến bạn một số từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên. Bạn có thể tham khảo, mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đồng thời các bạn có thể tham khảo thêm Từ vựng & Cấu trúc qua bài báo Vietnam ups evacuation plan as Storm Noul strengthens (e.vnexpress) mà IELTS TUTOR đã chia sẻ từ trước.

1. Thảm họa thiên nhiên - Natural disasters

  • Avalanche / ˈævəlɑːnʃ/: Tuyết lở.
  • Aftershock /’ɑ:ftəʃɔk/ : Dư chấn.
  • Blizzard /’blizəd/: Bão tuyết.
Ví dụ: You’d better evacuate now. There has been a weather warning for blizzard in the area.
  • Cyclone /’saikloun/ (including hurricane and typhoon): lốc xoáy, bão
  • Dust Storm /dʌst – stɔ:m/: cơn bão bụi
  • Drought /draʊt /: Hạn hán
Ví dụ: The prolonged drought started to threaten people in three different provinces.
  • Disaster/ dɪˈzɑːstə(r)/ Thảm họa
  • Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ Động đất.
Ví dụ: Cao Bang is the most recent place to record an earthquake in Vietnam
  • Flood /flʌd /: Lũ lụt.
Ví dụ: The village has been cut off by floods and landslides.
  • Famine /fæmɪn /: Nạn đói.
  • Forest fire / ˈfɒrɪst ˈfʌɪə / (n.): cháy rừng, có thể do nguyên nhân tự nhiên hoặc con người
Ví dụ: A helicopter had been engaged in extinguishing a huge forest fire.
  • Formidable storm: cơn bão khủng khiếp
  • Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/: Bão lớn.

Ví dụ: There have been 3 hurricanes hitting our country this year.

  • Harmful Algal Blooms / ˈhɑːmfəl ˈælɡəl bluːmz /: Thủy triều đỏ (tảo nở hoa)
  • Hailstones /’heilstoun/ or Hail: Mưa đá.
  • Landslide / ˈlændslaɪd/ or Mudslide /ˈmədslaɪd/: sạt lở đất

Ví dụ: Torrential rain caused severe mudslides and killed 26 people.

  • Landfall (n): lở đất
  • Natural Disasters : thiên tai
  • Pollution /pəˈluːʃn/: Ô nhiễm.
  • Pest Plague /pest – pleig/: bệnh dịch sâu bệnh
  • Wildfire /’waild,fai / or Forest fire or Bushfires: Cháy rừng.
  • Salinity intrusion /səˈlɪnɪti ɪnˈtruːʒn̩ / : sự xâm nhập mặn, sự nhiễm mặn
  • Sandstorm /ˈsændstɔːrm/: bão cát
  • Severse storm /si’viə – stɔ:m/: cơn bão khốc liệt
  • Snow storm /snəʊ stɔːrm/: bão tuyết
  • Tsunami /tsuːˈnɑːmi/ or Tidal wave: Sóng thần.

Ví dụ: Thousands are still missing in the nine countries hit by the tsunami.

  • Tornado /tɔ:’neidou/: Lốc xoáy.

Ví dụ: We could barely recognize the coastal city after the tornado swept through the area.

  • Volcanic Eruption /vɔl’kænik i’rʌpʃn /: Phun trào núi lửa
Ví dụ: After the disaster, lava flows and smaller volcanic eruptions continued for decades.

2. Các từ vựng khác về thảm họa

  • Aid /eɪd/: Sự viện trợ
  • Aftermath /ˈæftərmæθ/: hậu quả (sau 1 thảm họa)
  • Blackout /ˈblækaʊt/: sự mất điện
  • Claim /kleɪm/: Gây tử vong
  • Casualty /ˈkæʒuəlti/: vụ thương vong
  • Collapse /kəˈlæps/: Đổ sập
  • Cataclysm /ˈkætəklɪzəm/: đại họa
  • Catastrophic (adj): thảm khốc
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/: Phá hủy
  • Dam collapse /dæm kəˈlæps/: sự vỡ đập
  • Damge /ˈdæm.ɪdʒ/: Gây tổn hại
  • Devastate (v): Phá hoại, tàn phá
  • Devastating /ˈdevəsteɪtɪŋ/: mang tính tàn phá
  • Evacuation (n): sự sơ tán, tản cư
  • Evacuate (v): di tản, sơ tán
  • Extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/: sự tuyệt chủng
  • Explosion /ɪkˈspləʊʒn/: vụ nổ
  • Epidemic /ˌep.əˈdem.ɪk/: Bệnh dịch
  • Epicenter /ˈepɪsentər/: tâm dịch, tâm bão
  • Force majeure /ˌfɔːrs məˈʒɜːr/: tình trạng bất khả kháng
  • Injure /ˈɪn.dʒə(r)/: Làm bị thương
  • Low-pressure /ˌləʊ ˈpreʃər/: áp thấp
  • Nationwide (adj & adv): phạm vi cả nước
  • Precaution (n) sự đề phòng
  • Pandemic /pænˈdemɪk/: đại dịch
  • Permafrost /ˈpɜːrməfrɔːst/: băng vĩnh cửu
  • Trap /træp/: Làm cho mắc kẹt
  • The hurricane center forecast: Trung tâm dự báo bão
  • The scope of the destruction: phạm vi phá hủy
  • Starvation /stɑːrˈveɪ.ʃən/: Sự đói khát
  • Supply /səˈplaɪ/: Nguồn tiếp tế
  • Refugee /ˌref.jəˈdʒiː/: Người tị nạn
  • Rip through (v) đổi bộ
  • Strike /straɪk/: Đi vào, đổ bộ vào
  • Substantial damage: thiệt hại đáng kể
  • Withstand sth (v): chịu được cái gì

3. Áp dụng từ vựng vào bão Damrey

  • Bây giờ, hãy cùng áp dụng ngay từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên để nêu thông tin về cơn bão Damrey và mức độ nghiêm trọng của nó.
  • Trong những ngày vừa qua, cơn bão Damrey đã càn quét (hit) toạn bộ vùng biển Nam Trung Bộ (South central coast) và gây ra thiệt hại lớn (extensive damage) về người và tài sản. Đây có thể được xem là đợt thiên tai (natural disaster) thứ hai mà Việt Nam phải đối mặt chỉ trong vòng một tháng trở lại đây. Trước tin báo bão khẩn cấp, theo số liệu thống kế có đến 35000 hộ dân trong khu vực ảnh hưởng của bão (high-risk area) đã được sơ tán đến nơi an toàn (evacuated to safe place). Các học sinh ở tỉnh lân cận chịu ảnh hưởng của bão cũng được thông báo nghỉ học tạm thời.
  • Khánh Hòa là tỉnh chịu ảnh hưởng nhiều nhất (worst-hit province) từ cơn bão , với 16 người chết và hàng loạt nhà cửa bị tốc mái (blew the roof off), đánh sập (destroyed, collapsed) . Ở một số tỉnh lân cận, số người chết được thống kê (casualties) cũng rất đáng buồn(1 người chết và 4 người mất tích (reported missing) ở Bình Định và Phú Yên).
  • Cũng trong những ngày này, nhiều khu vực bị cúp điện trên diện rộng (widespread blackouts) và hàng chục chuyến bay bị hủy (cancelled), gây thiệt hại không nhỏ về kinh tế.
  • A natural disaster is a sudden event brought about by natural forces other than the acts of human beings. It can cause widespread destruction, lots of collateral damage or loss of life. This is why, it's important for us to learn about natural disaster to protect ourselves and minimise the damage. In this section we will learn some new words about natural disaster.
    • Thảm họa thiên nhiên là những sự kiện xuất hiện đột ngột do những thế lực tự nhiên gây nên hơn là những hành động của con người. Nó có thể tạo ra sự tàn phá ở diện rộng, những tổn thất ngoài dự kiến và mất mát về người và của. Chính vì vậy, chúng ta cần phải tìm hiểu về thảm họa thiên nhiên để tự bảo vệ bản thân và hạn chế những thiệt hại.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc