·
Bên cạnh hướng dẫn thêm cách phân tích cũng như bài sửa kĩ càng của học sinh IELTS TUTOR đã đi thi ngày 22/8 nhé, IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic "wonders of the world" IELTS
I. Từ vựng topic "wonders of the world"
IELTS TUTOR lưu ý:
- administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
- astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/: làm sững sờ, làm sửng sốt
- cavern (n) /ˈkævən/: hang lớn, động
- citadel (n) /ˈsɪtədəl/: thành lũy, thành trì
- complex (n) /ˈkɒmpleks/: khu liên hơp, quần thể
- contestant (n) /kənˈtestənt/: thí sinh
- fortress (n) /ˈfɔːtrəs/: pháo đài
- geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/: (thuộc) địa chất
- limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi
- measure (n) /ˈmeʒə(r)/: biện pháp, phương sách
- paradise (n) /ˈpærədaɪs/: thiên đường
- picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng mô tả một địa danh (place)
- recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/: sự công nhận, sự thưa nhận
- rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/: xe xích lô, xe kéo
- round (in a game) (n) /raʊnd/: hiệp, vòng (trong trò chơi)
- sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/: bức tượng (điêu khắc)
- setting (n) /ˈsetɪŋ/: khung cảnh, môi trường
- spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
- tomb (n) /tuːm/: ngôi mộ
- waterfall (n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ thác nước
- Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam cực
- unforgettable (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên được
- Rooster and Hen island (n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ hòn Trống Mái
- breathtaking adj. hấp dẫn, ngoạn mục
- canyon n. hẻm núi cave n. động
- coral n. san hô
- expedition n. cuộc hành trình, cuộc thám hiểm
- jungle n. rừng rậm nhiệt đới
- marine adj. thuộc biển
- memorial n. tượng đài
- pyramid n. kim tự tháp
- ranger n. kiểm lâm
- summit n. đỉnh, chóp
- surround v. bao quanh >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "surround"
- wonder n. kỳ quan
II. Bài tập & từ vựng topic "wonders of the world"
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0