Từ vựng tiếng anh về cảm xúc của con người

· Vocabulary

Bạn muốn diễn tả về cảm xúc của mình nhưng không muốn chỉ dùng các từ đơn giản như “happy”, “sad” hay “good”?. Việc tích lũy số lượng những từ vựng diễn tả cảm xúc trong tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều đấy. Cùng IELTS TUTOR tìm hiểu từ vựng miêu tả cảm xúc để bài nói tăng thêm phần sinh động nhé!

1. Từ vựng về cảm xúc tích cực

  1.  Amused: vui vẻ
  2. Beaming: hài lòng, rạng rỡ, tươi cười
  3. Blissful: hạnh phúc, sung sướng
  4. Blithe: (dùng trong thơ ca) sung sướng
  5. Buoyant: sôi nổi, vui vẻ
  6. Confident: tự tin
  7. Carefree: vô tư, thảnh thơi

  8. Chipper: vui tính, hoạt bát (từ Mỹ)

  9. Cheery: vui vẻ, hân hoan

  10. Cheerful: vui mừng, phấn khởi, hớn hở

  11.  Delighted: rất hạnh phúc
  12. Ebullient: sôi nổi
  13.  Enthusiastic: nhiệt tình
  14. Enraptured: vô cùng sung sướng, thích thú, mê mẩn
  15.  Excited: phấn khích, hứng thú
  16.  Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
  17. Exhilarated: vui vẻ, hồ hởi
  18. Funny: hài hước, thú vị
  19. Glad: vui lòng, hân hoan, vừa lòng
  20. Gratified: thỏa mãn, hài lòng
  21.  Happy: hạnh phúc
  22. Jocular: vui vẻ, vui đùa; hài hước
  23. Joyful: vui mừng, vui sướng, hân hoan
  24. Jubilant: mừng rỡ, hân hoan; hớn hở
  25. Light-hearted: thư thái, vô tư lự
  26. Merry: (sử dụng cho lời chúc) vui, vui vẻ
  27.  Surprised: ngạc nhiên
  28. Satisfied: hài lòng, thỏa mãn
  29.  Great: tuyệt vời
  30.  Over the moon: rất sung sướng
  31.  Overjoyed: cực kỳ hứng thú.
  32. Optomistic: lạc quan, yêu đời
  33.  Positive: lạc quan
  34. Pleased: vừa lòng, vừa ý, thích thú
  35.  Relaxed: thư giãn, thoải mái
  36. Radiant: rạng rỡ, rạng ngời, hớn hở
  37. Rapturous: nhiệt liệt, sung sướng vô ngần
  38.  Wonderful: tuyệt vời
  39.  Terrific: tuyệt vời

2. Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

  1.  Angry: tức giận
  2.  Anxious: lo lắng
  3.  Annoyed: bực mình
  4.  Appalled: rất sốc
  5.  Apprehensive: hơi lo lắng
  6.  Arrogant: kiêu ngạo
  7.  Ashamed: xấu hổ
  8.  Bewildered: rất bối rối
  9.  Bored: chán
  10. Cheated: bị lừa
  11. Confused: lúng túng
  12. Cross: bực mình
  13.  Depressed: rất buồn
  14.  Disappointed: thất vọng
  15.  Emotional: dễ bị xúc động
  16.  Envious: thèm muốn, đố kỵ
  17.  Embarrassed: xấu hổ
  18.  Frightened: sợ hãi
  19.  Frustrated: tuyệt vọng
  20.  Furious: giận giữ, điên tiết
  21.  Horrified: sợ hãi
  22.  Hurt: tổn thương
  23.  Irritated: khó chịu
  24.  Intrigued: hiếu kỳ
  25.  Jealous: ganh tị
  26.  Jaded: chán ngấy
  27.  Let down: thất vọng
  28.  Malicious: ác độc
  29.  Negative: tiêu cực; bi quan
  30.  Overwhelmed: choáng ngợp
  31.  Reluctant: miễn cưỡng
  32.  Sad: buồn
  33.  Scared: sợ hãi
  34.  Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
  35.  Stressed: mệt mỏi
  36.  Suspicious: đa nghi, ngờ vực
  37.  Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
  38.  Terrified:  rất sợ hãi
  39.  Tense: căng thẳng
  40.  Thoughtful: trầm tư
  41.  Tired: mệt
  42.  Upset: tức giận hoặc không vui
  43.  Unhappy: buồn
  44.  Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
  45.  Worried: lo lắng
  46.  Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

3. Một số cụm từ biểu lộ cảm xúc

3.1. Over the moon: rất hạnh phúc, sung sướng

Ví dụ: She was over the moon when Jack gave her a diamond ring.

3.2. Thrilled to bits: vô cùng hài lòng

Ví dụ: My mother was thrilled to bits with my sister results at school. 

3.3. On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.

Ví dụ: When they got married, they was on cloud nine for several months. 

3.4. To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng vì không biết hoặc không muốn chấp nhận sự thật, thực tế khó khăn.

Ví dụ: Stop living in a fool’s paradise, you know that you can not leave the problem to be solved itself.

3.5. To puzzle over: băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài

Ví dụ: He’s still puzzled over the strange phone at midnight.

3.6. Be ambivalent about: đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét.

Ví dụ: Kevin was ambivalent about taking the offer to move to Singapore.

3.7. Be at the end of your rope: hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng

Ví dụ: When Ellen discovered she had a breast cancer, she was at the end of her rope.

3.8. To bite someone’s head off: trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ

Ví dụ: He was so kind to offer to help you, and look what you do? – you didn’t have to bite his head off!

3.9. Be in black mood: tâm trạng bức bối, dễ nổi cáu

Ví dụ: Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today.

3.10. Be petrified of: hoảng sợ, sợ điếng người

Ví dụ: Anna is petrified of dogs.

4. Các cấu trúc để miêu tả cảm xúc

4.1. I feel + tính từ

VD: I feel terrific.

4.2. I am + tính từ

VD: I'm Tired.

4.3. I get + tính từ

VD: I get worn out.

4.4. I'm feeling + tính từ

VD: I'm feeling awesome.

4.5. S(ngôi ba) + looks + tính từ

VD: He looks embarrassed.

4.6. Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ?

VD: Are you sick? Do you feel bored?

Trên đây là một số tính từ chỉ cảm xúc con người hay mà IELTS TUTOR đã tổng hợp, hi vọng có thể giúp bạn nnâg cao vốn từ vựng bản thân để chuẩn bị tốt cho kì thi của mình nhé.

5. Các từ đồng nghĩa về các tính từ biểu lộ cảm xúc thường gặp

IELTS TUTOR có hướng dẫn cách tra từ đồng nghĩa trong tiếng anh, nhớ đọc kĩ

  • Thrilled: hồi hộp
  • Appreciative/thankful/grateful: biết ơn
  • Blessed/satisfied: sung sướng, thoã mãn
  • Revitalised/refreshed
  • Upset/offended/furious = angry
  • Embarrassed/awkward
  • Hopeless/desperate/speechless
  • Frustrated/disappointed/low/downhearted/blue/depressed/grieved/floomy
  • Stressful/nervous/tense/uptight/strained
  • Compassionate/sympathetic
  • Confused/perplexed/entangled 

6. Idioms về cảm xúc

1. over the moon: sung sướng, hạnh phúc vô cùng

2. thrilled to bits: rất hài lòng

3. in seventh heaven: rất vui sướng

4. on cloud nine: hạnh phúc như trên mây.

5. jump for joy: nhảy cẫng lên vì vui sướng.

6. down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng

7. feel blue: cảm thấy buồn

8. beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn

9. sick as a parrot: rất thất vọng

10. see red: rất tức giận

11. hopping mad: tức phát điên lên

12. in a black mood: trong tình trạng phẫn uất

13. cheesed off: giận dữ

14. to not be on speaking terms: bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau.

15. To be off someone’s Christmas card list: không nói chuyện với nhau nữa (giữa hai người)

16. have a downer on someone: tức giận ai

17. rub someone up the wrong way: chọc tức ai

18. Gut feeling: Trực giác của một người

19. I can't think straight: Bị choáng ngợp và căng thẳng làm ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ

20. Keep your chin up: Giữ vững sự lạc quan trong những tình huống khó khăn

21. Lose your head: mất kiểm soát

22. Unlucky in love: xui xẻo trong tình yêu

23. Be as hard as nails: cứng rắn về mặt tinh thần

24. Carry the torch for (someone): yêu thầm

25. To be in a stew: cực kỳ lo lắng

26. Have a face like a wet weekend: trông đáng thương

27. Get bent out of shape about / over something: cảm thấy phiền toái hoặc giận dữ

28. With bells on (something): hăm hở, hăng hái

29. Blow away the cobwebs: tiếp thêm sinh lực

30. Be in (one's) element: ở trong trạng thái thích thú, thoải mái

31. Feast (one's) eyes on (someone or something): nhìn tỏ vẻ hài lòng

32. Have a ball: tận hưởng những giây phút tuyệt vời

33. You could have knocked me down with a feather!: cảm giác ngạc nhiên, sửng sốt quá đỗi

Ps: Còn điều gì các em còn thắc mắc trong IELTS nữa không, có thể comment phía dưới để IELTS TUTOR giải đáp nhé!

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking