Phân biệt ON TIME và IN TIME trong tiếng anh

· Vocabulary

Bên cạnh list đầy đủ các tên riêng thường gặp trong IELTS LISTENING các dạng như Form Completion, Sentence Completion hoặc Table Completion, bạn sẽ bắt gặp câu hỏi điền tên riêng vào chỗ trống, IELTS TUTOR hướng dẫn cách Phân biệt ON TIME và IN TIME trong tiếng anh

1. Cách dùng "ON TIME"

IELTS TUTOR giải thích:

  • On time có nghĩa là Punctual; not late mang nghĩa là đúng giờ, không chậm trễ, đúng thời gian dự tính, không sớm hay không muôn hơn (mang nghĩa tích cực)

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Meeting will start at 8:30 am. Please be on time.

(Meeting will start at 8:30 am. Please be on time.)

  • She is always punctual.

(Cô ấy luôn đúng giờ.)

  • I am not late, am I?

(Tôi không muộn phải không?)

  • We have a meeting at 9.30, please be on time.

Chúng ta có một cuộc gặp lúc 9h30, nhớ đến đúng giờ nhé.

  • Despite the rain, the meeting happened on time.

Mặc dù trời mưa, anh ấy vẫn đến cuộc họp đúng giờ.

Right/ dead/ bang + on time: nhấn mạnh sự đúng lúc.

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I was lucky. The flight to Chicago arrived right on time, so I got my connection.

2. Cách dùng "IN TIME"

IELTS TUTOR giải thích:

    • “In time” mang nghĩa là “, vừa kịp, xảy ra trước khi quá muộn” (mang nghĩa tiêu cực)
    • Just in time: vừa kịp lúc

    Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • You will be in time for the last train if you go now.

      (Máy bay cất cánh đúng giờ.)

      • The host arrived just in time before the event started.

      (Người dẫn chương trình đến ngay trước khi sự kiện bắt đầu.)

      • Although I get up late, I go to school in time.

      Mặc dù dậy muộn, tôi vẫn kịp đến trường đúng giờ.

      • Hurry up! We’re going to be late. -Don’t worry, we will be in time.

      Nhanh lên chúng ta sắp muộn rồi. -Đừng lo, chúng ta sẽ đến kịp giờ thôi.

      • Luckily, she arrives here in time.

      May thay cô ấy đến đây kịp giờ.

      • Come and sit down. You’re just in time for lunch! (vừa kịp lúc, mém tí nữa trễ)

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • Nếu đọc kĩ các ví dụ trên của in time, sẽ thấy tất cả các ví dụ đều mang tính "hớt ha hớt hải" tiêu cực

      Bên cạnh mang nghĩa "hớt hơ hớt hải", in time còn nhấn mạnh sự kịp lúc, để có thời gian làm việc gì khác.

      • Be in time for something/ to do something: đến kịp lúc làm gì

      Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

      The stadium must be completed in time for the Olympics.

      3. Vậy sự khác nhau giữa ON TIME và IN TIME là gì?

      IELTS TUTOR giải thích:

      • On time: đúng giờ 
        • on time = punctual = not late (đúng giờ) 
      • In time: nói về một hành động diễn ra vừa kịp lúc, có nghĩa là hành động này xảy ra kịp thời trước khi quá muộn hay sự việc khác sẽ xảy ra (may phước đã kịp lúc không thì hậu quả xấu đã xảy ra) 
        • (just) in time= almost late (xém xíu nữa là trễ)

      Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • Come here quickly, you are just in time (IELTS TUTOR lưu ý: chỗ này không thể dùng on time được vì mang nghĩa là sắp trễ, trong khi đó on time có nghĩa là đúng giờ, mang nghĩa tốt)

      = Come here quickly, you are almost late.

      (Mau tới đây đi, bạn vừa đến kịp đấy.)

      • Yesterday morning I woke up late, but I still arrived just in time to catch the bus.(IELTS TUTOR lưu ý: chỗ này không thể dùng on time được vì mang nghĩa do ngủ dậy trễ nên mém xíu nữa là không bắt được xe bus, on time sẽ mang nghĩa tích cực lối sống lành mạnh đúng giờ)

      = Yesterday morning I woke up late, but I still arrived almost too late to catch the bus.

      (Sáng hôm qua tôi dậy muộn, nhưng tôi vẫn đến kịp xe buýt.)

      IELTS TUTOR tóm lại:

      • "being on time" là một thái độ sống (punctuality) và có tính văn hóa. 
      • "being in time" là việc bạn đúng giờ trước khi hậu quả xấu xảy ra (IELTS TUTOR nói cho dễ hiểu là kiểu như đợi nước tới chân mới nhảy)

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

      >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

      >> IELTS Intensive Listening

      >> IELTS Intensive Reading

      >> IELTS Intensive Speaking