Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase"intrude on one's privacy"(Diễn đạt "xâm phạm quyền riêng tư cá nhân"tiếng anh)
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Paraphrase"intrude on one's privacy"(Diễn đạt "xâm phạm quyền riêng tư cá nhân"tiếng anh)
IELTS TUTOR lưu ý:
Encroach upon personal space: IELTS TUTOR xét ví dụ: It's important not to encroach upon someone's personal space without their permission.
Invade someone's privacy: IELTS TUTOR xét ví dụ: I felt uncomfortable when my neighbor invaded my privacy by peeking through my window.
Infringe upon personal confidentiality: IELTS TUTOR xét ví dụ: The journalist's questions seemed to infringe upon the interviewee's personal confidentiality.
Breach someone's privacy: IELTS TUTOR xét ví dụ: The company breached my privacy by sharing my personal information without my consent.
Violate personal secrecy: IELTS TUTOR xét ví dụ: The hacker's actions were a clear attempt to violate personal secrecy by accessing private emails.
Disturb personal privacy: IELTS TUTOR xét ví dụ: Loud noises from the construction site disturbed our personal privacy during the weekend.
Intrude into someone's personal affairs: IELTS TUTOR xét ví dụ: It's rude to intrude into someone's personal affairs without being invited to do so.
Encroach on individual privacy: IELTS TUTOR xét ví dụ: CCTV cameras should not encroach on individual privacy rights in public spaces.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày