Từ vựng topic Barbecue IELTS

· Vocabulary

Bên cạnh hướng dẫn thêm cách phân tích cũng như bài sửa kĩ càng của học sinh IELTS TUTOR đã đi thi ngày 22/8 nhé, IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic Barbecue IELTS

1. Từ vựng tiếng Anh về trạng thái các món ăn

  • Fresh: Tươi, tươi sống
  • Mouldy: Bị mốc; lên meo
  • Off: Ôi; ương
  • Over-done or over-cooked: Nấu quá lâu; nấu quá chín
  • Rotten: Thối rữa; đã hỏng
  • Stale: Cũ, để đã lâu
  • Tender: Không dai; mềm
  • Tough: Dai; khó cắt; khó nhai
  • Under-done: Chưa thật chín, tái

2. Từ vựng tiếng Anh về mùi vị thức ăn

  • Bland: Nhạt nhẽo
  • Delicious: Ngon miệng
  • Horrible: Khó chịu (mùi)
  • Hot: Nóng, cay nồng
  • Mild: Nhẹ (mùi)
  • Poor: Chất lượng kém
  • Salty: Có muối; mặn
  • Sickly: Tanh (mùi)
  • Sour: Chua, ôi thiu
  • Spicy: Cay
  • Sweet: Ngọt, có mùi thơm
  • Tasty: Ngon; đầy hương vị

3. Từ vựng topic Barbecue

  • We have easy access to different barbecue  street foods whenever we go
  • A special gathering in a family
  • Sought-after foods
  • Barbecuing is actually very common during summertime 
  • Brisket: thịt ức
  • Sausages
  • I enjoy eating barbecues such as sausages, beef, chicken and some vegetables like potatoes, corn and carrots
    • Học thêm các từ vựng về topic vegetables 
  • To barbecue with sb: làm đồ nướng với ai 
  • I love having a barbecue dinner or party with friends or family
  • We set up a barbecue party 
  • I ate a lot of barbecues when I was a child 
  • Prepare some barbecues 
  •  I’m a great fan of barbecues and I would like to talk about the first time I tried some typical barbecue food
  • My parents hosted a barbecue party and invited my aunts and grandparents
  • Grill - từ này thường được gặp trong lò vi sóng có chức năng nướng. Grill (v) là làm chín thức ăn dưới sức nóng của lửa bếp gas hoặc than, người ta thường dùng từ này với thịt (gà, lợn…)
  • Bake - làm chính thức ăn trong lò nướng ở dạng “khô”, nghĩa là không cho thêm chất lỏng, dầu mỡ gì cả. Chủ yếu sử dụng với làm bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, v.v
  • Broil: nướng trên vỉ nướng (Anh-Mỹ) tương tự như Grill (Anh-Anh)
  • Roast: Làm chin thức ăn (chủ yếu là thịt) trong lò hoặc từ lửa, tương tự như hình thức “quay” ở Việt Nam.
  • Toast: chủ yếu được dùng cho bánh mì, bánh mì được làm nóng và chuyển màu nâu bằng nhiệt.
  • After putting so much thought into some new savoury food to have for our meal, we decided to go to a BBQ restautant on ...street.
  • The idea of a barbecue originated in America, and for us it was a novel and sophisticated meal.

4. Từ vựng topic Food

IELTS TUTOR hướng dẫn Từ Vựng Topic Food

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking