Bên cạnh Sửa chi tiết 2 lần Câu hỏi Part 1 IELTS SPEAKING: Do you work or are you a student?, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "cause" tiếng anh
I. Cause vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Dùng như danh từ đếm được
1.1. Mang nghĩa "nguyên nhân, căn nguyên"
the reason why something, especially something bad, happens/The cause of an event, usually a bad event, is the thing that makes it happen.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The police are still trying to establish the cause of the fire.
- She had died of natural causes.
- Smoking is the biggest preventable cause of death and disease.
- The causes are a complex blend of local and national tensions.
- I wouldn't tell you without (good) cause (= if there was not a (good) reason).
- I believe we have/there is just cause (= a fair reason) for taking this action.
- Cause and effect (IELTS TUTOR giải thích: nguyên nhân và kết quả)
- The causes of war (IELTS TUTOR giải thích: những nguyên nhân của chiến tranh)
1.2. Mang nghĩa "sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa"
a socially valuable principle that is strongly supported by some people/an aim, idea, or organization that you support or work for, for example in politics
IELTS TUTOR lưu ý:
- champion a cause
- a good/worthy cause
- all in a good cause
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- They are fighting for a cause - the liberation of their people.
- I'll sponsor you for £10 - it's all in a good cause.
- A good cause (IELTS TUTOR giải thích: một sự nghiệp chính đáng)
- Final cause (IELTS TUTOR giải thích: mục đích, cứu cánh)
- He fought for the republican cause in the civil war (IELTS TUTOR giải thích: họ chiến đấu vì sự nghiệp của nền Cộng hoà trong thời nội chiến)
- Revolutionary cause (IELTS TUTOR giải thích: sự nghiệp cách mạng)
- To fight for the just cause (IELTS TUTOR giải thích: chiến đấu cho chính nghĩa)
- Her life was devoted to the cause of justice (IELTS TUTOR giải thích: cuộc đời bà đã hiến dâng cho sự nghiệp công lý)
- Campaigners hope that people will be sympathetic to their cause.
- He has championed (=strongly supported) the cause of renewable energy since the mid-1970s.
- Please give as much as you can: it’s for a very worthy cause.
- It may be hard work but it’s all in a good cause.
2. Vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
Mang nghĩa "động cơ"
IELTS TUTOR lưu ý:
- cause for something: lẽ, cớ, lý do, động cơ
- no cause for concern/alarm
- without good cause
a reason to feel something or to behave in a particular way/If you have cause for a particular feeling or action, you have good reasons for feeling it or doing it.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He's never given me any cause for concern.
- She's never absent from work without good cause (IELTS TUTOR giải thích: cô ấy chẳng bao giờ nghỉ mà không có lý do chính đáng)
- His departure was cause for celebration in the village.
- Only a few people can find any cause for celebration.
- Both had much cause to be grateful.
- The doctor’s report on the biopsy states that there is no cause for concern.
- He wouldn’t have done it without good cause (=a good reason).
III. Danh từ"cause"đi với giới từ"of"hay"for"
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ"cause"đi với giới từ"of"hay"for"
IV. Dùng cause như động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "cause" tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày