Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"warrant (v)"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
II. Cách dùng"warrant (v)"tiếng anh
1."warrant (v)"là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"chứng nhận; chứng thực; biện hộ"
=If something warrants a particular action, it makes the action seem necessary or appropriate for the circumstances.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The allegations are serious enough to warrant an investigation.
- No matter was too small to warrant his attention.
- Nothing can warrant such severe punishment. (IELTS TUTOR giải thích: Không gì có thể biện hộ cho một sự trừng phạt khắc nghiệt đến như thế)
2.2. Mang nghĩa"đảm bảo (cái gì) là thật"
=If you warrant that something is true or will happen, you say officially that it is true, or guarantee that it will happen.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- All entrants must warrant that their entry is entirely their own work.
- I'll warrant we won' t see him again. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi cam đoan là chúng ta sẽ không gặp anh ta nữa.)
- The contract warrants that an experienced person is on board all the time.
2.3. Mang nghĩa"cần phải làm gì"
=If something warrants a particular action, it makes the action seem necessary or appropriate for the circumstances.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The allegations are serious enough to warrant an investigation. (IELTS TUTOR giải thích: Những cáo buộc này đủ nghiêm trọng để cần phải điều tra)
- No matter was too small to warrant his attention.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày