Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "valuable/invaluable/valueless" tiếng anh
I. Cách dùng tính từ "valuable"
1. Mang nghĩa "có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiền, có thể định giá được"
=worth a lot of money
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The necklace is not very valuable.
- a valuable antique
- a service not valuable in money (IELTS TUTOR giải thích: một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được)
2. Mang nghĩa "rất có ích, đáng giá, quan trọng"
=very useful and important
IELTS TUTOR lưu ý:
- valuable insights/lessons/information
- a valuable contribution/resource/addition
- prove valuable
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The job gave her an opportunity to gain valuable experience.
- The research should provide valuable insights into organizational arrangements.
- Her latest book is a valuable contribution to the debate on cloning.
- The results could prove extremely valuable.
- valuable assistance (IELTS TUTOR giải thích: sự giúp đỡ quý giá)
- I learned valuable lessons. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã học được những bài học quý giá)
II. Cách dùng "invaluable"
Mang nghĩa "vô giá"
=extremely useful
IELTS TUTOR lưu ý:
- Có thể nhớ như sau vì "valuable" có nghĩa là "có thể định giá được" như IELTS TUTOR hướng dẫn ở trên nên "invaluable" sẽ mang nghĩa "không thể nào đo đếm được bằng tiền, tức là rất có giá trị"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- an invaluable collection of stamps (IELTS TUTOR giải thích: một bộ sưu tập tem vô giá)
- The new job will provide you with invaluable experience.
- Such data will prove invaluable to/for researchers.
- The Internet is an invaluable resource for students.
- His experience of teaching in Irish schools proved invaluable.
III. Cách dùng "valueless"
Mang nghĩa "không có giá trị, không có tác dụng, không đáng giá"
=if something is valueless, it has no value in any circumstance or way / not worth any money
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- We thought the chair was an antique worth a lot of money, but it turned out to be a valueless replica.
- He makes a handsome profit when successfully cheating to sell the valueless thing. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta kiếm một món lời đáng kể khi lừa bán được món đồ không có giá trị đó)
- Your promise is valueless. (IELTS TUTOR giải thích: Lời hứa của anh chẳng có giá trị gì cả)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE