Return to site

Cách dùng động từ "Refute" tiếng anh

July 16, 2021

I. Refute là ngoại động từ

II. Cách dùng

Mang nghĩa "bác, bẻ lại"

"to say or prove that a person, statement, opinion, etc. is wrong or false"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • to refute a person/theory/argument/claim 
  • Are you refuting the evidence?
  • That is an argument impossible to refute. (IELTS TUTOR giải thích: Đó là lý lẽ không bẻ được) 
  • I gave a lot of compelling, incontrovertible evidence that came from the documentary that you cannot refute. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có nhiều bằng chứng thuyết phục, không thể chối cãi có nguồn gốc từ tài liệu mà ông không thể bác bỏ được)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking