Cách dùng từ "noteworthy" tiếng anh

· Vocabulary

Bên cạnh giải thích Vì sao IELTS Writing Học Mãi vẫn 5.0?, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "noteworthy" tiếng anh

I. Noteworthy là adj

II. Cách dùng

Mang nghĩa "đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ"

=deserving attention because of being important or interesting

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a noteworthy example/event 
  • It is noteworthy that one third of students do not pay any tuition fees. 
  • King Darius I was noteworthy for his administrative reforms, military conquests, and religious toleration.
  • His insensibility to music is also noteworthy. (IELTS TUTOR giải thích: Sự không rung động với âm nhạc của anh ta cũng đáng chú ý đấy)
  • Tell me about her characteristics and noteworthy features. (IELTS TUTOR giải thích: Nói tôi nghe về tính cách và những nét đáng chú ý của cô ta xem)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking