Return to site

Cách dùng từ "merit" tiếng anh

May 16, 2021

I. Merit dùng như noun

Mang nghĩa "phẩm chất xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng"

(the quality of being good and deserving praise)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a man /woman of merit (IELTS TUTOR giải thích: người đàn ông/phụ nữ đức hạnh) 
  • there's no merit in giving away what you don't really want (IELTS TUTOR giải thích: không hay ho gì mà đem tặng những thứ anh thực sự không muốn)
  • I don't think there's much merit in the plan (IELTS TUTOR giải thích: tôi nghĩ rằng kế hoạch chẳng có gì đáng khen nhiều lắm)
  • she was awarded a certificate of merit (IELTS TUTOR giải thích: cô ta được tặng một bằng khen)
  • to judge an employee on his own merit (IELTS TUTOR giải thích: đánh giá một nhân viên dựa trên công lao của chính anh ta)

II. Merit dùng như verb (ngoại động từ)

Mang nghĩa xứng đáng

(If something merits a particular treatment, it deserves or is considered important enough to be treated in that way)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • This plan merits careful attention. 
  • The accident merited only a small paragraph in the local paper.
  • to merit praise /reward /punishment (IELTS TUTOR giải thích: đáng khen/thưởng/phạt)
  • I think the suggestion merits consideration (IELTS TUTOR giải thích: tôi cho rằng đề nghị đó đáng được xem xét)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc