Cách dùng động từ "endure" tiếng anh

· Vocabulary

Bên cạnh thường xuyên cung cấp và giải thích từ vựng các bài báo về các vấn đề nóng hổi hiện nay, IELTS TUTOR cung cấp thêm Cách dùng từ "endure" tiếng anh

I. Endure vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ

II. Nghĩa

1. [Ngoại động từ] Mang nghĩa "chịu đựng, cam chịu"

(to suffer something difficult, unpleasant, or painful)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • endure an Arctic winter. (IELTS TUTOR giải thích: cam chịu một mùa đông giá rét)
  • I don't think it could endure another pain. (IELTS TUTOR giải thích: Anh không nghĩ nó có thể chịu đựng thêm nỗi đau nào nữa)
  • They school themselves to endure difficulties and hardships. (IELTS TUTOR giải thích: Họ tập chịu đựng cho quen với khó khăn và gian khổ)
  • We had to endure a nine-hour delay at the airport. 
  • She's already had to endure three painful operations on her leg.
  • We seek the truth, and will endure the consequences. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi tìm kiếm sự thật, và sẽ cam chịu kết quả)
  • How can she endure life in a labour camp? (IELTS TUTOR giải thích: Sao cô ta có thể chịu được cuộc sống trong một trại lao động)

2. [Nội động từ] Mang nghĩa "kéo dài, tồn tại"

(to continue to exist for a long time)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The political system established in 1400 endured until about 1650.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking