Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 1 (map) về school library (kèm bài sửa cho HS đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "apart" tiếng anh
I. apart dùng như adv
IELTS TUTOR lưu ý:
- apart dùng như adv có nghĩa là sẽ có những đặc điểm của adverb (trạng từ) mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn
1. Mang nghĩa "cách nhau, có khoảng cách"
(separated by a distance or by time)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- the two houses stood 500 metres apart (hai nhà cách nhau 500 mét)
- the employers and the unions are still miles apart (giới chủ và công đoàn còn cách xa nhau hàng dặm (còn xa mới thoả thuận được)
- How far apart should the speakers be?
- We were asked to stand in two lines three metres apart.
2. Mang nghĩa "về hoặc ở một phía, riêng ra, tách rời"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- she keeps herself apart from other people (cô ấy tự tách mình ra khỏi người khác (không hoà mình))
- I never see them apart these days (mấy hôm nay không thấy họ lúc nào rời nhau)
- He was standing with his feet wide apart (anh ta đứng dang rộng hai chân)
- The pages are stuck together - I can't pull them apart (mấy trang giấy này dính vào nhau - tôi không tài nào tách chúng ra được)
3. Mang nghĩa "thành từng mảnh"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I'm sorry , the cup just came /fell apart in my hands (rất tiếc, chiếc cốc tự dưng vỡ ra từng mảnh trong tay tôi)
II. apart dùng như adj, mang nghĩa ở xa, cách xa, yêu xa
(living or staying in a different place from the person that you are married to or have a close relationship with)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- When you're apart you rely so heavily on the phone.
III. poles apart: hoàn toàn trái ngược nhau (completely opposite)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- My sister and I are poles apart in personality.
IV. apart from (prep) giới từ = except for
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- apart from his nose , he's quite good-looking (ngoài cái mũi ra (nếu không kể cái mũi) thì anh ấy rất đẹp trai)
- apart from the injuries to his face and hands , he broke both legs (ngoài việc bị thương ở mặt và tay, cậu ấy còn bị gãy cả hai chân)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0