Cách dùng tính từ"symbolical/symbolic"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"symbolical/symbolic"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"symbolical/symbolic"tiếng anh

1. Mang nghĩa"mang tính chất tượng trưng"

=representing something important

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • This meeting has great symbolic importance for the people of Ireland.
  • The power of the monarchy in Britain today is more symbolical than real. (IELTS TUTOR giải thích: Quyền lực của chế độ quân chủ ở Anh ngày nay có tính chất tượng trưng nhiều hơn là thực tế)
  • It was highly symbolic that she named her son after our father.

2. Mang nghĩa"biểu tượng"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • symbolic of

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • used or considered as a symbol
  • The wedding rings are symbolic of their love.

3. Mang nghĩa"kí hiệu"

=using or involving symbols

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • symbolic paintings

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE