October 6, 2021
Bên cạnh hướng dẫn kĩ đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "stunned" tiếng anh
1. Mang nghĩa "choáng váng, đứng hình vì bất ngờ"
=very shocked or upset, especially so that you are unable to act normally
IELTS TUTOR lưu ý:
- stunned at/by
- stunned silence
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- After the attack, stunned villagers wandered the streets.
- We were all stunned at her refusal to help.
- Danny looked at her in stunned silence.
- Everyone stunned by her beauty. (IELTS TUTOR giải thích: Mọi người đều kinh ngạc vì vẻ đẹp của cô ta)
- The brutality of the attack left residents stunned. (IELTS TUTOR giải thích: Sự tàn bạo của cuộc tấn công làm cho cư dân sửng sốt)
2. Mang nghĩa "choáng váng vì bị đánh mạnh"
=unable to move normally because you have been hit very hard
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Jeffers lay stunned on the floor.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE