Cách dùng tính từ "Solitary" tiếng anh

· Vocabulary

I. Solitary là tính từ

II. Cách dùng

1. Mang nghĩa "cô đơn, một mình, cô độc, không có bạn bè"

A solitary person or thing is the only person or thing in a place

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • to lead a solitary life (IELTS TUTOR giải thích: sống cuộc sống cô đơn)
  • a solitary walk (IELTS TUTOR giải thích: cuộc đi bộ một mình)
  • one solitary tree grew on the mountain side (IELTS TUTOR giải thích: một cây độc thụ mọc bên sườn núi)

2. Mang nghĩa "thích ở một mình; thường ở một mình"

=done alone

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • a solitary kind of person (IELTS TUTOR giải thích: một kiểu người thích sống một mình)
    • solitary walks by the river 
    • fishing and other solitary pastimes

    3. Mang nghĩa "hiu quạnh; ở một nơi vắng vẻ, xa xôi; không thường được ai đến thăm"

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • a solitary valley (IELTS TUTOR giải thích: thung lũng khuất nẻo)

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking