Cách dùng tính từ"repetitive"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"repetitive"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"repetitive"tiếng anh

Mang nghĩa"lặp đi lặp lại, trùng lặp"

=involving repeating the same action over long periods of time

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a repetitive job một công việc lặp đi lặp lại 
  • a repetitive tune một giai điệu lặp đi lặp lại 
  • repetitive questions (IELTS TUTOR giải thích: những câu hỏi được nhắc đi nhắc lại nhiều lần)
  • a boring repetitive job
  • The show seemed aimless and repetitive. (IELTS TUTOR giải thích: Cuộc biểu diễn có vẻ vô bổ và trùng lặp)
  • Be happy to do routine, repetitive work. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy vui lên khi làm một công việc thông thường và lặp đi lặp lại)
  • Her work has become repetitive and mechanical. (IELTS TUTOR giải thích: Công việc của cô ta trở nên lập đi lập lại và máy móc)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE