Cách dùng tính từ"qualified"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"qualified"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"qualified"tiếng anh

1. Mang nghĩa"đủ tư cách; đủ khả năng; đủ điều kiện"

=thoroughly trained for a particular job/able to do something, because you have the knowledge, skill, or experience that is needed

IELTS TUTOR lưu ý:

  • well/suitably qualified to do something

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a qualified doctor/nurse/teacher
  • a qualified doctor (IELTS TUTOR giải thích: một bác sĩ có đủ trình độ chuyên môn) 
  • He's well qualified for this dangerous mission (IELTS TUTOR giải thích: ông ta đủ tư cách để thực hiện nhiệm vụ nguy hiểm này)
  • She is particularly well qualified to give an opinion.

2. Mang nghĩa"hạn chế; dè dặt"

=qualified support or agreement is not completely positive because someone has some doubts or criticisms

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, qualified chỉ đứng trước noun 

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The proposals were met with qualified approval.
  • To give the scheme only qualified approval (IELTS TUTOR giải thích: chỉ tán thành kế hoạch một cách dè dặt)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE