Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"persistent"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng tính từ"persistent"tiếng anh
1. Mang nghĩa"dai dẳng; liên tục"
=Something that is persistent continues to exist or happen for a long time; used especially about bad or undesirable states or situations.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Her position as national leader has been weakened by persistent fears of another coup attempt.
- His cough grew more persistent until it never stopped.
- Persistent pain is incapacitating. (IELTS TUTOR giải thích: Đau đớn thường xuyên là một sự suy yếu)
- She resented his persistent approaches. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy bực bội vì sự đeo đuổi dai dẳng của cậu ta)
- Shoppers picked their way through puddles caused by persistent rain.
2. Mang nghĩa"bền bỉ; kiên trì"
=Someone who is persistent continues trying to do something, even though it is difficult or other people are against it.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ...a persistent critic of the government's transport policies.
- Why is Mary so persistent? (IELTS TUTOR giải thích: Tại sao Mary lại quá kiên nhẫn như thế?)
- He phoned again this morning. He's very persistent.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE