Cách dùng tính từ"long-established/well-established"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"long-established"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"long-established"tiếng anh

Mang nghĩa"lâu đời"

=having a recognized position, or being generally known about

IELTS TUTOR lưu ý:

  • a well-established company/hotel 
  • a well-established practice/principle/tradition
  • a long-established tradition 
  • a long-established firm

=having a long history; old

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • It was a well-established tradition until the turn of the century.
  • The rules, though not written down, are fairly well established. 
  • World Music is now well established and popular with mass audiences.
  • The company's long - established corporate identity is now facing disintegration. (IELTS TUTOR giải thích: Những định hình của tổ chức đã có từ trước đến nay đang gặp phải sự tan rã)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE