Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"fitted"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng tính từ"fitted"tiếng anh
1. Mang nghĩa"rất vừa vặn, vừa khít"
=A fitted piece of clothing is designed so that it is the same size and shape as your body rather than being loose.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ...baggy trousers with fitted jackets.
- She made me a fitted shirt. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy đã làm cho tôi một cái áo rất vừa)
- Mr. Jones was fitted with that hearing aid. (IELTS TUTOR giải thích: Cái tai nghe đó rất vừa với ông Jones)
2. Mang nghĩa"được gắn vào, áp tường, đính vào, tích hợp"
=A fitted piece of furniture, for example a cupboard, is designed to fill a particular space and is fixed in place/If a room is fitted with objects, those objects are in the room and are normally fixed in place.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I've re-carpeted our bedroom and added fitted wardrobes.
- Bedrooms are fitted with alarm pull cords to alert the manager in an emergency.
- That car is fitted with dual airbags. (IELTS TUTOR giải thích: Chiếc xe hơi đó tích hợp với túi chắn gió đôi)
- Some chairs are fitted with loose covers. (IELTS TUTOR giải thích: Vài cái ghế được gắn lớp bọc ngoài lỏng lẻo)
3. Mang nghĩa"trải thảm (khắp nhà)"
=A fitted carpet is cut to the same shape as a room so that it covers the floor completely.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ...fitted carpets, central heating and double glazing.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE