Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"exemplary"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng tính từ"exemplary"tiếng anh
1. Mang nghĩa"gương mẫu, mẫu mực"
=If you describe someone or something as exemplary, you think they are extremely good.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Underpinning this success has been an exemplary record of innovation.
- She behaves in an exemplary way. (IELTS TUTOR giải thích: Bà ta cư xử một cách mẫu mực)
- Your graciousness has been simply exemplary. (IELTS TUTOR giải thích: Lòng tốt của bà quả là đáng để làm gương)
- Do more than your share of the work.
- Be the exemplary employee at work.
- Put in more than your fair share at work. Hãy làm nhiều hơn phần việc được chia cho bạn. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy là nhân viên gương mẫu tại công ty. Hãy làm thêm việc hơn phần việc được chia công bằng cho bạn)
- He was a staunch and exemplary revolutionary fighter. (IELTS TUTOR giải thích: Ông là một chiến sĩ cách mạng trung thành và gương mẫu)
2. Mang nghĩa"để làm gương, để cảnh cáo, mang tính răn đe"
=An exemplary punishment is unusually harsh and is intended to stop other people from committing similar crimes.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He demanded exemplary sentences for those behind the violence
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

