Cách dùng tính từ"enriching"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"enriching"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"enriching"tiếng anh

Mang nghĩa"thú vị"

=giving increased enjoyment or appreciation

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I have such interesting, enriching experiences in my work. 
  • Learning and teaching are enriching experiences for both the student and the teacher.
  • Four years at college must have been an enriching experience. (IELTS TUTOR giải thích: Bốn năm học đại học chắc hẳn là một kinh nghiệm rất phong phú)
  • He must research and organise his lesson plan so that the workshop is enriching for the learners. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta phải nghiên cứu và tổ chức giáo trình để buổi học làm phong phú cho học viên)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE