Cách dùng tính từ"dated"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"dated"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"dated"tiếng anh

Mang nghĩa"lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời"

=old-fashioned; belonging to a time in the past

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • ...people in dated dinner-jackets.
  • Spy thrillers with plots based on the Cold War look particularly dated nowadays. 
  • This information is dated.
  • His clothes look awfully dated. (IELTS TUTOR giải thích: Quần áo của anh ấy trông cũ/lỗi thời quá rồi)
  • Those TV comedies were OK in their day but seem incredibly dated now. 
  • These ideas seem a bit dated now. 
  • This drama series is supposedly modern yet its characters live in a curiously dated world.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE