Bên cạnh Cách dùng tính từ"contrived"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "fit" tiếng anh
II. Cách dùng tính từ"contrived"tiếng anh
1. Mang nghĩa"có tính toán trước (chứ không phải bột phát hoặc chân thật)"
=If you say that something someone says or does is contrived, you think it is false and deliberate, rather than natural and not planned.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- There was nothing contrived or calculated about what he said.
- A contrived incident intended to mislead the newspapers (IELTS TUTOR giải thích: một sự cố được trù tính trước nhằm đánh lạc hướng báo chí)
- A contrived accident (IELTS TUTOR giải thích: một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh)
- It mustn't sound like a contrived compliment.
2. Mang nghĩa"giả tạo, phi thực tế"
=If you say that the plot of a play, film, or novel is contrived, you mean that it is unlikely and unconvincing.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The plot seems contrived.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày