·
Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"bygone"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng tính từ"bygone"tiếng anh
Mang nghĩa"quá khứ, qua rồi, cũ kỹ"
=happening or existing during a period of time in the past
IELTS TUTOR lưu ý:
- bygone chỉ đứng trước noun
- bygone age/era/days/times
- ...bygone generations.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- These photos belong to a bygone age.
- Bygone means happening or existing a very long time ago.
- The book recalls other memories of a bygone age.
- She remembered bygone things. (IELTS TUTOR giải thích: Bà ấy nhớ về những chuyện đã qua)
- How is your bygone age? (IELTS TUTOR giải thích: Thời quá khứ của anh như thế nào?)
- It had haunted him in bygone times. (IELTS TUTOR giải thích: Nó đã ám ảnh anh ấy trong thời gian qua)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE