·
Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"ashamed"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng tính từ"ashamed"tiếng anh
Mang nghĩa"xấu hổ; hổ thẹn; ngượng, bẽ mặt"
=feeling guilty or embarrassed because you have done something wrong, or think that you have not reached a standard that people expect
IELTS TUTOR lưu ý:
- ashamed of
- ashamed of yourself
- ashamed (that)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He’s extremely ashamed of his behaviour last night.
- You ought to be ashamed of yourself, using that kind of language!
- I felt ashamed that I hadn’t visited her more often.
- I feel ashamed that I haven't written for so long tôi (IELTS TUTOR giải thích: thấy ngượng vì lâu lắm rồi không viết thư)
- I'm ashamed to say I'm very bad at maths (IELTS TUTOR giải thích: tôi lấy làm ngượng mà nói rằng tôi dở toán lắm)
- He felt too ashamed to ask for help (IELTS TUTOR giải thích: nó ngượng quá nên không dám cậy nhờ giúp đỡ)
- I regret the incident and am deeply ashamed and embarrassed.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

