Cách dùng tính từ"amazed"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"amazed"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"amazed"tiếng anh

Mang nghĩa"ngạc nhiên"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • amazed at

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I was amazed at the special effects. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi bị ngạc nhiên trước những hiệu ứng đặc biệt) 
  • very surprised 
  • We were absolutely amazed at the response to our appeal. amazed (that): Frankly, I was amazed that he was interested. be amazed to see/hear/learn etc: We were amazed to learn that she had left the hospital £18 million.
  • I'm amazed at your fluency in English. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi rất đỗi ngạc nhiên về khả năng Anh ngữ lưu loát của bạn)
  • I'm amazed that I could win first prize. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi ngạc nhiên là mình có thể đạt được giải nhất)
  • We were amazed at the messiness of the hospital. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi kinh ngạc trước sự bẩn thỉu của bệnh viện)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE