·
Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "must-have" tiếng anh
I. "must-have" là từ ghép (vừa là danh từ, vừa tính từ)
IELTS TUTOR lưu ý CÁCH DÙNG TỪ GHÉP TIẾNG ANH
II. Cách dùng
Mang nghĩa "thứ phải có"
=A must-have object is something that many people want to own
IELTS TUTOR lưu ý:
- must-have nếu là tính từ chỉ đứng trước noun
- Nếu là danh từ thì sẽ danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Dùng "must-have" như adj
- The iPod quickly established itself as a must-have device.
- Artificial flowers are must - have items in Christmas decorations list. (IELTS TUTOR giải thích: Hoa giả là thứ phải có trong danh sách đồ trang hoàng Giáng sinh)
- It's one of the top ten must - have books for medical students. (IELTS TUTOR giải thích: Đó là một trong mười quyển sách quan trọng cần phải có cho những sinh viên y khoa)
- a must-have accessory/gadget/item
- The device soon became a must-have accessory for anyone in the business world. be a must-have for sb It's this year's must-have for children.
- Dùng "must-have" như noun
- An award-winning author reveals his personal must-haves for a low-fat larder.
- a must-have for new mums and dads
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày