Bên cạnh phân tích đề ngày 22/8/2020 mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn nhé, kèm bài viết của bạn HS đã đạt 6.5 IELTS WRITING, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & paraphrase từ "Vary" tiếng anh
I. Cách dùng từ "Vary" tiếng anh
1. Vary vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ (intransitive verbs) và ngoại động từ (transitive verbs)
2. Cách dùng
Mang nghĩa "làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, khác nhau với, bất đồng"
=to change in amount or level or make a change in amount or level
IELTS TUTOR lưu ý:
- vary considerably/greatly/widely
- vary between sth and sth
- vary in sth
- vary according to sth
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- opinions vary on this point (IELTS TUTOR giải thích: ý kiến bất đồng ở điểm này)
- to vary the diet (IELTS TUTOR giải thích: thay đổi chế độ ăn uống)
- to vary from day to day (IELTS TUTOR giải thích: thay đổi mỗi ngày một khác)
- this edition varies a little from the first one (IELTS TUTOR giải thích: bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút)
- The incomes of self-employed professionals can vary widely from one month to the next.
- Employees can vary their work time up to two hours before or after normal working hours.
- Prices vary between $65 and $160.
- Interest rates vary from around 4% up to more than 7%.
- They vary in the methods they use.
- The formula for maximum cash withdrawal can vary according to policy types.
II. Cách paraphrase từ "Vary" tiếng anh
IELTS TUTOR lưu ý từ "vary" có thể paraphrase:
- Differ, fluctuate, diverge, show a discrepancy, change, alter, contrast.
IELTS TUTOR hướng dẫn Từ & mẫu câu đồng nghĩa (Synonyms) tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE