Cách dùng tính từ "injurious" tiếng anh

· Paraphrase

Mang nghĩa "gây tổn thương; có hại"

=causing harm or damage / harmful

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • products that are injurious to health
  • Too much alcohol is injurious to your health.
  • smoking is injurious to health (IELTS TUTOR giải thích: hút thuốc có hại cho sức khoẻ)
  • We must eliminate products that are injurious to health. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta phải loại bỏ các sản phẩm có hại cho sức khỏe)
  • Books and articles on injurious behaviour are listed separately. (IELTS TUTOR giải thích: Sách và báo về hành vi cư xử tồi được ghi riêng lẻ vào danh sách)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking