Bên cạnh hướng dẫn phương pháp học IELTS SPEAKING siêu hiệu quả, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "in the course of time / sth"
I. Cách dùng danh từ "course" tiếng anh
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "course" tiếng anh
II. Cách dùng cụm "in/during/over the course of something"
Mang nghĩa "trong suốt...., đang..."
=while something is happening or continuing
IELTS TUTOR lưu ý:
- Nếu đã đọc hướng dẫn về Cách dùng danh từ "course" tiếng anh mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn sẽ thấy ở đây course mang nghĩa "tiến trình, giai đoạn..."
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The insurance covers you if you are injured in the course of your employment.
- During the course of the morning I learned a lot about the project.
- In the course of my life, I 've seen many changes. (IELTS TUTOR giải thích: Trong suốt cuộc đời tôi, tôi chứng kiến nhiều thay đổi)
- Policemen are often injured in the course of their duties. (IELTS TUTOR giải thích: Cảnh sát thường bị thương trong các khóa học về công việc của họ)
- In the course of the meeting, he agreed to meet me. (IELTS TUTOR giải thích: Trong cuộc nói chuyện này, ông cũng đã đồng ý gặp tôi)
- Try not to offend people in the course of your work. (IELTS TUTOR giải thích: Cố gắng không xúc phạm những người làm việc với bạn)
- Everything happens in the course of nature. (IELTS TUTOR giải thích: Mọi thứ xảy ra theo quy luật của tự nhiên)
- This building is in the course of construction. (IELTS TUTOR giải thích: Tòa nhà này đang xây dựng)
- In the course of working, I got many experiences. (IELTS TUTOR giải thích: Trong khi làm việc tôi tích lũy nhiều kinh nghiệm)
- We struck up a conversation, in the course of which it emerged that she is a lecturer at university. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi bắt đầu một cuộc trò chuyện, trong quá trình đó nổi bật rằng cô ấy là một giảng viên đại học)
- In the course of our talk, Jack told me about the accident and his relationship with Jade. (IELTS TUTOR giải thích: Trong cuộc nói chuyện của chúng tôi, Jack đã kể cho tôi nghe về vụ tai nạn và mối quan hệ của anh ấy với Jade)
III. Cách dùng cụm "in the course of time"
Mang nghĩa "theo / sau thời gian, sau một khoảng thời gian đã trôi qua"
=after some time has passed
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Don’t worry, it will all become clear in the course of time.
Don’t worry, you don’t need to explain anymore because I believe that it will become clear in the course of time. (IELTS TUTOR giải thích: Đừng lo lắng, bạn không cần phải giải thích nữa vì tôi tin rằng điều đó sẽ trở nên rõ ràng theo thời gian)
In the course of time, he will learn to accept the changes and know you are doing right. (IELTS TUTOR giải thích: Theo thời gian, anh ấy sẽ học cách chấp nhận những thay đổi và biết rằng bạn đang làm đúng)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0