Cách dùng"humble (a)"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"humble"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"humble"

1. Mang nghĩa"khiêm tốn, nhún nhường"

=A humble person is not proud and does not believe that they are better than other people.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He gave a great performance, but he was very humble. 
  • Andy was a humble, courteous and gentle man. 
  • ...a humble apology.

2. Mang nghĩa"thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần)"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • People with low social status are sometimes described as humble. 
  • Spyros Latsis started his career as a humble fisherman in the Aegean. 
  • I am your humble servant. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi là người đầy tớ hèn mọn của Ngài)
  • Welcome to our humble abode! (IELTS TUTOR giải thích: Mừng bạn đến căn nhà đơn sơ của chúng tôi!)
  • He came from a fairly humble, poor background.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE    

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE