Bên cạnh trau dồi PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5), IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng"formation"(n) tiếng anh
I. formation vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
II. Cách dùng danh từ"formation"
1. Mang nghĩa"sự hình thành, sự thành lập"
=The formation of something is the starting or creation of it/The formation of an idea, habit, relationship, or character is the process of developing and establishing it.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, formation là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ...the formation of a new government. (IELTS TUTOR giải thích: sự thành lập chính phủ mới)
- Company law regulates the formation of a company. (IELTS TUTOR giải thích: Luật trong công ty giúp điều chỉnh cơ cấu tổ chức của một công ty)
- Hematopoiesis is the formation of blood cellular components. (IELTS TUTOR giải thích: Sự tạo máu là quá trình hình thành các thành phần của tế bào máu)
- My profession had an important influence in the formation of my character and temperament
2. Mang nghĩa"sự sắp xếp hoặc mẫu hình cụ thể nào đó; đội hình"
=If people or things are in formation, they are arranged in a particular pattern as they move.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, formation là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He was flying in formation with seven other jets.
- Cloud /rock formations (IELTS TUTOR giải thích: sự tạo thành mây/đá)
- New word formations (IELTS TUTOR giải thích: các cách cấu tạo từ mới)
- The dancers step into a formation which represents the human being.
3. Mang nghĩa"vật được tạo nên, nhất là bằng cách riêng biệt hoặc đặc thù"
=A rock or cloud formation is rock or cloud of a particular shape or structure.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, formation là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ...a vast rock formation shaped like a pillar.
- Enormous cloud formations formed a purple mass.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE