Cách dùng động từ"monitor"tiếng anh

· Verb

Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"monitor"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh

II. Cách dùng động từ"monitor"

1."monitor" là ngoại động từ

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng)"

=If you monitor something, you regularly check its development or progress, and sometimes comment on it.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Officials had not been allowed to monitor the voting.
  • You need feedback to monitor progress.

2.2. Mang nghĩa"giám sát"

=If someone monitors radio broadcasts from other countries, they record them or listen carefully to them in order to obtain information.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Peter Murray is in London and has been monitoring reports out of Monrovia.
  • We monitor the babies overnight. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta sẽ theo dõi những đứa trẻ suốt đêm)
  • Staff will monitor her progress. (IELTS TUTOR giải thích: Cán bộ sẽ theo dõi sự tiến bộ của cô ta)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE