Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 1 (map) về school library (kèm bài sửa cho HS đi thi), IELTS TUTOR Phân tích Cách dùng động từ "alter" tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase danh từ "change" tiếng anh
II. Cách dùng
1. "alter" vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa "thay đổi; sửa đổi, sửa lại"
=to change something, usually slightly, or to cause the characteristics of something to change
IELTS TUTOR lưu ý:
- alter với nghĩa này vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- We've had to alter some of our plans.
- I don't try to alter your mind. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không định thay đổi ý kiến/định của anh đâu)
- Although the cost of making phone calls is going up, the charge for connecting to the internet will not alter.
- Giving up our car has radically altered our lifestyle.
2.2. Mang nghĩa "sửa lại quần áo"
=to change the size of clothes so that they fit better
alter với nghĩa này là ngoại động từ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I took the coat back to the shop to have it altered.
- Could you alter this, please? (IELTS TUTOR giải thích: Bạn có thể sửa lại cái này không?)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0