Cách dùng"distinctive (a)"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"distinctive"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"distinctive"

Mang nghĩa"đặc biệt, dễ nhận biết"

​=having a quality or characteristic that makes something different and easily noticed/Something that is distinctive has a special quality or feature which makes it easily recognizable and different from other things of the same type.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • characteristic clothes with a distinctive style 
  • The male bird has distinctive white markings on its head.
  • ...the distinctive odour of chlorine.
  •  ...a distinctive blue and yellow flag. 
  • His voice was very distinctive.
  • Oilseed rape is a distinctive crop. (IELTS TUTOR giải thích:  Cây cải dầu là một cây trồng đặt biệt)
  • Each house has its own distinctive features. (IELTS TUTOR giải thích:  Mỗi ngôi nhà có điểm đặc trưng riêng biệt của nó)
  • They provide a distinctive and trustworthy identity. (IELTS TUTOR giải thích:  Chúng tạo ra một nhận dạng riêng biệt và đáng tin cậy)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE    

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE